Có 2 kết quả:
耗时耗力 hào shí hào lì ㄏㄠˋ ㄕˊ ㄏㄠˋ ㄌㄧˋ • 耗時耗力 hào shí hào lì ㄏㄠˋ ㄕˊ ㄏㄠˋ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
requiring much time and effort
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
requiring much time and effort
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh